Nam tuổi Quý Mão 1963 hợp lấy vợ tuổi nào

Khi đang yêu thì nhiều bạn trẻ thường không mấy bận tâm đến chuyện tuổi nam Quý Mão 1963 của mình hợp với tuổi nào, nhưng khi chuẩn bị kết hôn, lập gia đình việc xem tuổi chồng vợ, xem tuổi cưới là điều không thể thiếu, vì nó ảnh hưởng đến một phần cuộc sống. Vậy tuổi nam Quý Mão 1963 lấy vợ năm nào thì gặp số Tam vinh hiển, hay tứ đạt đạo, nhất phú quý, hay đại kỵ, xin mời các bạn tham khảo ở dưới đây nhé.

Năm sinh nữ Mệnh Thiên can Địa chi Cung mệnh Niên mệnh năm sinh Điểm
1966 Dương Thủy – Dương Kim => Tương Sinh Thiên can : Bính – Thiên can : Quý => Bình Hòa Địa chi : Ngọ – Địa chi : Mão => Bình Hòa Cung : Đoài – Cung : Cấn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 8
1967 Dương Thủy – Dương Kim => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Thiên can : Quý => Tương Xung Địa chi : Mùi – Địa chi : Mão => Tam Hợp Cung : Càn – Cung : Cấn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 8
1971 Dương Kim – Dương Kim => Bình Hòa Thiên can : Tân – Thiên can : Quý => Tương Sinh Địa chi : Hợi – Địa chi : Mão => Tam Hợp Cung : Khôn – Cung : Cấn => Sinh Khí Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa 8
1974 Dương Thủy – Dương Kim => Tương Sinh Thiên can : Giáp – Thiên can : Quý => Tương Sinh Địa chi : Dần – Địa chi : Mão => Bình Hòa Cung : Cấn – Cung : Cấn => Phục Vị Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa 8
1975 Dương Thủy – Dương Kim => Tương Sinh Thiên can : Ất – Thiên can : Quý => Tương Sinh Địa chi : Mão – Địa chi : Mão => Bình Hòa Cung : Đoài – Cung : Cấn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 9
1976 Dương Thổ – Dương Kim => Tương Sinh Thiên can : Bính – Thiên can : Quý => Bình Hòa Địa chi : Thìn – Địa chi : Mão => Lục Hại Cung : Càn – Cung : Cấn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 7
1982 Dương Thủy – Dương Kim => Tương Sinh Thiên can : Nhâm – Thiên can : Quý => Bình Hòa Địa chi : Tuất – Địa chi : Mão => Lục Hợp Cung : Ly – Cung : Cấn => Họa Hại Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 7
1983 Dương Thủy – Dương Kim => Tương Sinh Thiên can : Quý – Thiên can : Quý => Bình Hòa Địa chi : Hợi – Địa chi : Mão => Tam Hợp Cung : Cấn – Cung : Cấn => Phục Vị Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa 8
1984 Dương Kim – Dương Kim => Bình Hòa Thiên can : Giáp – Thiên can : Quý => Tương Sinh Địa chi : Tí – Địa chi : Mão => Chống Đối Cung : Đoài – Cung : Cấn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 7
1985 Dương Kim – Dương Kim => Bình Hòa Thiên can : Ất – Thiên can : Quý => Tương Sinh Địa chi : Sửu – Địa chi : Mão => Bình Hòa Cung : Càn – Cung : Cấn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 8
1991 Dương Thổ – Dương Kim => Tương Sinh Thiên can : Tân – Thiên can : Quý => Tương Sinh Địa chi : Mùi – Địa chi : Mão => Tam Hợp Cung : Ly – Cung : Cấn => Họa Hại Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 8
1994 Dương Hỏa – Dương Kim => Tương Khắc Thiên can : Giáp – Thiên can : Quý => Tương Sinh Địa chi : Tuất – Địa chi : Mão => Lục Hợp Cung : Càn – Cung : Cấn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 8
1995 Dương Hỏa – Dương Kim => Tương Khắc Thiên can : Ất – Thiên can : Quý => Tương Sinh Địa chi : Hợi – Địa chi : Mão => Tam Hợp Cung : Khôn – Cung : Cấn => Sinh Khí Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa 7
2001 Dương Kim – Dương Kim => Bình Hòa Thiên can : Tân – Thiên can : Quý => Tương Sinh Địa chi : Tỵ – Địa chi : Mão => Bình Hòa Cung : Cấn – Cung : Cấn => Phục Vị Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa 7
2003 Dương Mộc – Dương Kim => Tương Khắc Thiên can : Quý – Thiên can : Quý => Bình Hòa Địa chi : Mùi – Địa chi : Mão => Tam Hợp Cung : Càn – Cung : Cấn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 7
2004 Dương Thủy – Dương Kim => Tương Sinh Thiên can : Giáp – Thiên can : Quý => Tương Sinh Địa chi : Thân – Địa chi : Mão => Tứ Tuyệt Cung : Khôn – Cung : Cấn => Sinh Khí Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa 7
2007 Dương Thổ – Dương Kim => Tương Sinh Thiên can : Đinh – Thiên can : Quý => Tương Xung Địa chi : Hợi – Địa chi : Mão => Tam Hợp Cung : Khôn – Cung : Cấn => Sinh Khí Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa 7
2011 Dương Mộc – Dương Kim => Tương Khắc Thiên can : Tân – Thiên can : Quý => Tương Sinh Địa chi : Mão – Địa chi : Mão => Bình Hòa Cung : Đoài – Cung : Cấn => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 7
2012 Dương Thủy – Dương Kim => Tương Sinh Thiên can : Nhâm – Thiên can : Quý => Bình Hòa Địa chi : Thìn – Địa chi : Mão => Lục Hại Cung : Càn – Cung : Cấn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Kim – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Tương Sinh 7
2013 Dương Thủy – Dương Kim => Tương Sinh Thiên can : Quý – Thiên can : Quý => Bình Hòa Địa chi : Tỵ – Địa chi : Mão => Bình Hòa Cung : Khôn – Cung : Cấn => Sinh Khí Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa 7

Cùng Danh Mục:

Nội Dung Khác

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *