Nữ tuổi Quý Mão 1963 hợp lấy chồng tuổi nào
Khi đang yêu thì nhiều bạn trẻ thường không mấy bận tâm đến chuyện tuổi nữ Quý Mão 1963 của mình hợp với tuổi nào, nhưng khi chuẩn bị kết hôn, lập gia đình việc xem tuổi chồng vợ, xem tuổi cưới là điều không thể thiếu, vì nó ảnh hưởng đến một phần cuộc sống. Vậy tuổi nữ Quý Mão 1963 lấy vợ năm nào thì gặp số Tam vinh hiển, hay tứ đạt đạo, nhất phú quý, hay đại kỵ, xin mời các bạn tham khảo ở dưới đây nhé.
Năm sinh nam | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1961 | Dương Kim – Dương Thổ => Tương Sinh | Thiên can : Quý – Thiên can : Tân => Tương Sinh | Địa chi : Mão – Địa chi : Sửu => Bình Hòa | Cung : Khảm – Cung : Chấn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh | 9 |
1962 | Dương Kim – Dương Kim => Bình Hòa | Thiên can : Quý – Thiên can : Nhâm => Bình Hòa | Địa chi : Mão – Địa chi : Dần => Bình Hòa | Cung : Khảm – Cung : Tốn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh | 7 |
1970 | Dương Kim – Dương Kim => Bình Hòa | Thiên can : Quý – Thiên can : Canh => Tương Sinh | Địa chi : Mão – Địa chi : Tuất => Lục Hợp | Cung : Khảm – Cung : Chấn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh | 9 |
1971 | Dương Kim – Dương Kim => Bình Hòa | Thiên can : Quý – Thiên can : Tân => Tương Sinh | Địa chi : Mão – Địa chi : Hợi => Tam Hợp | Cung : Khảm – Cung : Tốn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh | 9 |
1974 | Dương Kim – Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Quý – Thiên can : Giáp => Tương Sinh | Địa chi : Mão – Địa chi : Dần => Bình Hòa | Cung : Khảm – Cung : Đoài => Họa Hại | Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 7 |
1979 | Dương Kim – Dương Hỏa => Tương Khắc | Thiên can : Quý – Thiên can : Kỷ => Bình Hòa | Địa chi : Mão – Địa chi : Mùi => Tam Hợp | Cung : Khảm – Cung : Chấn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh | 7 |
1982 | Dương Kim – Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Quý – Thiên can : Nhâm => Bình Hòa | Địa chi : Mão – Địa chi : Tuất => Lục Hợp | Cung : Khảm – Cung : Càn => Lục Sát | Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 7 |
1983 | Dương Kim – Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Quý – Thiên can : Quý => Bình Hòa | Địa chi : Mão – Địa chi : Hợi => Tam Hợp | Cung : Khảm – Cung : Đoài => Họa Hại | Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 7 |
1991 | Dương Kim – Dương Thổ => Tương Sinh | Thiên can : Quý – Thiên can : Tân => Tương Sinh | Địa chi : Mão – Địa chi : Mùi => Tam Hợp | Cung : Khảm – Cung : Càn => Lục Sát | Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 8 |
1995 | Dương Kim – Dương Hỏa => Tương Khắc | Thiên can : Quý – Thiên can : Ất => Tương Sinh | Địa chi : Mão – Địa chi : Hợi => Tam Hợp | Cung : Khảm – Cung : Khảm => Phục Vị | Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Bình Hòa | 7 |
1997 | Dương Kim – Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Quý – Thiên can : Đinh => Tương Xung | Địa chi : Mão – Địa chi : Sửu => Bình Hòa | Cung : Khảm – Cung : Chấn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh | 7 |
1998 | Dương Kim – Dương Thổ => Tương Sinh | Thiên can : Quý – Thiên can : Mậu => Tương Phá | Địa chi : Mão – Địa chi : Dần => Bình Hòa | Cung : Khảm – Cung : Tốn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh | 7 |
2004 | Dương Kim – Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Quý – Thiên can : Giáp => Tương Sinh | Địa chi : Mão – Địa chi : Thân => Tứ Tuyệt | Cung : Khảm – Cung : Khảm => Phục Vị | Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Bình Hòa | 7 |
2006 | Dương Kim – Dương Thổ => Tương Sinh | Thiên can : Quý – Thiên can : Bính => Bình Hòa | Địa chi : Mão – Địa chi : Tuất => Lục Hợp | Cung : Khảm – Cung : Chấn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh | 9 |
2007 | Dương Kim – Dương Thổ => Tương Sinh | Thiên can : Quý – Thiên can : Đinh => Tương Xung | Địa chi : Mão – Địa chi : Hợi => Tam Hợp | Cung : Khảm – Cung : Tốn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh | 8 |
2013 | Dương Kim – Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Quý – Thiên can : Quý => Bình Hòa | Địa chi : Mão – Địa chi : Tỵ => Bình Hòa | Cung : Khảm – Cung : Khảm => Phục Vị | Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Thủy => Bình Hòa | 7 |
2015 | Dương Kim – Dương Kim => Bình Hòa | Thiên can : Quý – Thiên can : Ất => Tương Sinh | Địa chi : Mão – Địa chi : Mùi => Tam Hợp | Cung : Khảm – Cung : Chấn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh | 9 |